Có 2 kết quả:
动见观瞻 dòng jiàn guān zhān ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢ • 動見觀瞻 dòng jiàn guān zhān ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢ
dòng jiàn guān zhān ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be watched closely (idiom)
Bình luận 0
dòng jiàn guān zhān ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be watched closely (idiom)
Bình luận 0